CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÀO TẠO VÀCUNG ỨNG NHÂN LỰC HTCS(HTCS MANPOWER.,JSC)Số: 33/2020/TBTT – HTCS |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ————- Hà Nội, ngày 13 tháng 10 năm 2020 |
THÔNG BÁO
V/v: Kết quả và kế hoạch sau trúng tuyển
Được sự uỷ quyền của đối tác Nhật Bản, Phòng Nghiệp vụ TTS xin thông báo kết quả trúng tuyển sau phỏng vấn và kế hoạch sau trúng tuyển đơn hàng Chế biến thực phẩm Nghiệp đoàn IIS ngày 13/10/2020.
1, Tên nghiệp đoàn tiếp nhận( ghi đầy đủ cả tiếng Nhật) : IIS協同組合 IIS Kyoudou Kumiai
2, Tên công ty tiếp nhận ( ghi đầy đủ cả tiếng Nhật) : 株式会社 サンヨーフーズ
Kabushikigaisha Sanyo Foods
STT | MS | Họ và tên | NTNS | Giới tính |
Quê Quán | Tuổi | Mã thi tuyển | Ghi chú |
1 | HTD10357 | Phan Văn Hưng ファン・ヴァン・フン |
11/8/2000 | Nam | Thanh Hóa | 20 | 02 | TT chính thức |
2 | HTD8962 | Tăng Văn Trịnh タン・ヴァン・チン |
5/2/1998 | Nam | Nghệ An | 22 | 06 | TT chính thức |
3 | HTD10235 | Trần Văn Thành チャン・ヴァン・タイン |
5/11/2000 | Nam | Hà Nội | 19 | 07 | TT chính thức |
4 | HTD10034 | Nguyễn Hữu Tiến グエン・ヒュー・ティエン |
5/9/2000 | Nam | Quảng Ninh | 20 | 08 | TT chính thức |
5 | HTD10376 | Nguyễn Văn Linh グエン・ヴァン・リン |
26/2/2001 | Nam | Nghệ An | 19 | 09 | TT chính thức |
6 | HTD10305 | Nguyễn Văn Dũng グエン・ヴァン・ズン |
5/5/1996 | Nam | Hải Dương | 24 | 12 | TT chính thức |
7 | HTD10220 | Trần Văn Sơn チャン・ヴァン・ソン |
23/1/2001 | Nam | Thanh Hóa | 19 | 14 | TT chính thức |
8 | HTD10255 | Nguyễn Văn Hưởng グエン・ヴァン・フォン |
1/7/1998 | Nam | Hà Nội | 22 | 19 | TT chính thức |
9 | HTD10372 | Nguyễn Minh Chiến グエン・ミン・チエン |
6/10/2000 | Nam | Quảng Bình | 20 | 17 | Dự bị |
10 | HTD10407 | Đỗ Khánh Duy ドー・カイン・ズイ |
18/11/2000 | Nam | Hà Nội | 19 | 21 | Dự bị |
- Ngành nghề xin visa: Chế biến thực phẩm
- Số lượng trúng tuyển chính thức: 8 Nam
- Thời gian xuất cảnh dự kiến: Tháng 4/2021